Có 2 kết quả:

解释 jiě shì ㄐㄧㄝˇ ㄕˋ解釋 jiě shì ㄐㄧㄝˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

giải thích, giải đáp

Từ điển Trung-Anh

(1) explanation
(2) to explain
(3) to interpret
(4) to resolve
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giải thích, giải đáp

Từ điển Trung-Anh

(1) explanation
(2) to explain
(3) to interpret
(4) to resolve
(5) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0